Từ: rigor
/'raigɔ:/
-
danh từ
(y học) sự run rét, sự rùng mình
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) rigour
Cụm từ/thành ngữ
rigor mortis
xác chết cứng đờ
Từ gần giống