Từ: rigorous
/'rigərəs/
-
tính từ
nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt
-
khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
rigorous climate
khí hậu khắc nghiệt
-
khắc khổ (đời sống)
-
chính xác
rigorous scientific method
phương pháp khoa học chính xác