TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rife

/raif/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    lan tràn, lưu hành, thịnh hành; hoành hành

    to be (grow, wax) rife

    lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...)

  • (+ with) có nhiều, đầy dẫy

    to be rife with social evils

    đầy dẫy tệ nạn xã hội