Từ: ridicule
/'ridikju:l/
-
danh từ
sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa
to turn into ridicule
chế nhạo, bông đùa
in ridicule of
để chế nhạo, để giễu cợt
-
động từ
nhạo báng, chế nhạo; giễu cợt (người nào)