TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: riddance

/'ridəns/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ

    Cụm từ/thành ngữ

    a good riddance

    thật là thoát nợ!