TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rid

/rid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    (+ of) giải thoát (cho ai khỏi...)

    to rid oneself of debt

    thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần

    to get rid of someone (something)

    tống khứ được ai (cái gì) đi

    ví dụ khác