TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rice

/rais/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lúa; gạo; cơm

    rough rice

    lúa chưa xay

    husked rice

    lúa xay rồi

    ví dụ khác
  • cây lúa

    summer rice

    lúa chiêm

    winter rice

    lúa mùa