TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: revolve

/ri'vɔlv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc gì trong trí)

    to revolve a problem in one's mind

    suy đi xét lại một vấn đề trong trí

  • làm cho (bánh xe...) quay tròn

  • quay tròn, xoay quanh (bánh xe...)

    the earth revolves on its axis and about the sum at the same time

    quả đất tự quay xung quanh nó, đồng thời quay xung quanh mặt trời