Từ: revolver
/ri'vɔlvə/
-
danh từ
súng lục ổ quay
-
(kỹ thuật) tang quay
Cụm từ/thành ngữ
policy of the big revolver
chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào)