TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: reviver

/ri'vaivə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại

  • chất làm thấm lại màu

  • (từ lóng) ly rượu mạnh