TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: revetment

/ri'vetmənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lớp vữa (trát lên tường); lớp đá xây phủ ngoài (công sự, bờ đê...)