Từ: resent
/ri'zent/
-
động từ
phẫn uất, oán giận
-
phật ý, không bằng lòng, bực bội
to resent criticism
không bằng lòng phê bình
to resent a bit of fun
phật ý vì một câu nói đùa
Từ gần giống