Từ: requisite
/'rekwizit/
-
tính từ
cần thiết
things requisite for travel
đồ dùng cần thiết để đi đường
-
danh từ
điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết
-
vật cần thiết, đồ dùng cần thiết
office requisites
đồ dùng văn phòng
Từ gần giống