Từ: reparation
/,repə'reiʃn/
-
danh từ
sự sửa chữa, sự tu sửa
-
sự chữa, sự chuộc (lỗi)
-
(số nhiều) sự bồi thường (thiệt hại...)
war reparations
bồi thường chiến tranh
Từ gần giống