TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: preparation

/,prepə'reiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị

  • ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị

    to make preparations for

    sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị

  • sự soạn bài; bài soạn (của học sinh)

  • sự điều chế; sự pha chế (thuốc...); sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn