TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: regular

/'rəgjulə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đều đều, không thay đổi; thường lệ

    regular pulse

    mạch đập đều đều

    a regular day for payment

    ngày trả lương theo thường lệ

    ví dụ khác
  • cân đối, đều, đều đặn

    regular features

    những nét cân đối đều đặn

    regular polygone

    (toán học) đa giác đều

  • trong biên chế

    a regular official

    nhân viên trong biên chế

    a regular doctor

    bác sĩ đã được công nhận chính thức

  • chuyên nghiệp

    to have no regular profession

    không có nghề chuyên nghiệp

  • chính quy

    regular function

    (toán học) hàm chính quy

    regular army

    quân chính quy

  • hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc

    a regular verb

    động từ quy tắc

  • quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc

    to lead a regular life

    sống quy củ

    regular people

    những người sống theo đúng giờ giấc

  • (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa

    a regular guy (fellow)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một anh chàng hoàn toàn (không chê vào đâu được)

  • (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo

  • danh từ

    quân chính quy

  • (thông tục) khách hàng quen

  • (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức