Từ: regular
-
tính từ
đều đều, không thay đổi; thường lệ
regular pulse
mạch đập đều đều
a regular day for payment
ngày trả lương theo thường lệ
-
cân đối, đều, đều đặn
regular features
những nét cân đối đều đặn
regular polygone
(toán học) đa giác đều
-
trong biên chế
a regular official
nhân viên trong biên chế
a regular doctor
bác sĩ đã được công nhận chính thức
-
chuyên nghiệp
to have no regular profession
không có nghề chuyên nghiệp
-
chính quy
regular function
(toán học) hàm chính quy
regular army
quân chính quy
-
hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc
a regular verb
động từ quy tắc
-
quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc
to lead a regular life
sống quy củ
regular people
những người sống theo đúng giờ giấc
-
(thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa
a regular guy (fellow)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một anh chàng hoàn toàn (không chê vào đâu được)
-
(tôn giáo) ở tu viện, tu đạo
-
danh từ
quân chính quy
-
(thông tục) khách hàng quen
-
(thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức
Từ gần giống