TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: irregularity

/i,regju'læriti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính không đều; cái không đều

  • tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)

  • (ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc