TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: registration

/,redʤis'treiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự đăng ký, sự vào sổ

    registration of a trade-mark

    sự đăng ký một nhãn hiệu

    registration of luggage

    việc vào sổ các hành lý

  • sự gửi bảo đảm (thư)

    registration of a letter

    sự gửi bảo đảm một bức thư

    Cụm từ/thành ngữ

    registration number

    số đăng ký (ô tô...)