Từ: refer
-
động từ
quy, quy cho, quy vào
to refer one's failure to...
quy sự thất bại là ở tại...
-
chuyển đến (ai, tổ chức nào) để xem xét, giao cho nghiên cứu giải quyết
the matter must be referred to a tribunal
vấn đề phải được chuyển đến một toà án để xét xử
to refer a question to someone's decision
giao một vấn đề cho ai quyết định
-
chỉ dẫn (ai) đến hỏi (người nào, tổ chức nào)
I have been referred to you
người ta chỉ tôi đến hỏi anh
to refer oneself
viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào
-
xem, tham khảo
to refer to one's watch for the exact time
xem đồng hồ để biết đúng mấy giờ
to refer to a documemt
tham khảo một tài liệu
-
ám chỉ, nói đến, kể đến, nhắc đến
don't refer to the matter again
đừng nhắc đến vấn đề ấy nữa
that is the passage he referred to
đó là đoạn ông ta nói đến
-
tìm đến, viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào
to refer to somebody for help
tìm đến ai để nhờ cậy ai giúp đỡ; nhờ cậy sự giúp đỡ của ai
-
có liên quan tới, có quan hệ tới, có dính dáng tới
to refer to something
có liên quan đến việc gì
-
hỏi ý kiến
to refer to somebody
hỏi ý kiến ai
Cụm từ/thành ngữ
refer to drawer
((viết tắt) R.D.) trả lại người lĩnh séc (trong trường hợp ngân hàng chưa thanh toán được)
referring to your letter
(thương nghiệp) tiếp theo bức thư của ông
Từ gần giống