TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: reek

/ri:k/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối

    the reek of tobaco

    mùi thuốc lá nồng nặc

  • không khí hôi thối

  • (thơ ca) (Ê-cốt) khói

  • (từ lóng) tiền

  • động từ

    toả khói, bốc khói; bốc hơi lên

  • (+ of) sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối

    to reek of alcohol

    sặc mùi rượu

    to reek of murder

    (nghĩa bóng) sặc mùi giết người