TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fenugreek

/'fenjugri:k/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (thực vật học) cỏ ca ri (loài cỏ họ đậu có hạt thơm dùng chế ca ri)