Từ: redound
/ri'daund/
-
động từ
(+ to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại
to redound to somebody advantage
làm lợi cho ai
to redound to someone's honour
mang lại nhiều niềm vinh dự cho ai, góp phần đem lại niềm vinh dự cho ai
-
dội lại, ảnh hưởng trở lại
these crimes will redound upon their authors
những tội ác này giáng trả vào đầu những kẻ đã gây ra chúng
