Từ: redeem
/ri'di:m/
-
động từ
mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết (nợ)
to redeem one's watch [from pawnshop]
chuộc đồng hồ (đã cầm)
-
chuộc lỗi
-
bù lại
to redeem the time
bù lại thì giờ đã mất
his good points redeem his faults
những điểm tốt của anh ta bù lại cho những điểm xấu
-
thực hiện, giữ trọn (lời hứa...)
-
cứu nguy, cứu thoát, cứu (loài người) khỏi vòng tội lỗi (Chúa...)
Từ gần giống