Từ: recoup
/ri'ku:p/
-
động từ
bồi thường
to recoup someone (for) his losses
bồi thường thiệt hại cho ai
-
(pháp lý) trừ bớt (số tiền phải trả)
to recoup oneself
được trả lại khoản đã tiêu, được đền bù lại những cái đã mất