TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: recess

/ri'ses/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thời gian ngừng họp (quốc hội...)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học)

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút đi (thuỷ triều)

  • chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh

    in the recesses of the mountains

    ở nơi thâm sơn cùng cốc

    in the inmost recesses of the heart

    trong thâm tâm

  • chỗ thụt vào (của dãy núi)

  • hốc tường (để đặt tượng...)

  • (giải phẫu) ngách, hốc

  • (kỹ thuật) lỗ thủng, rânh, hố đào; chỗ lõm

  • động từ

    đục lõm vào, đào hốc (ở tường...)

  • để (cái gì) ở nơi sâu kín; để (cái gì) vào hốc tường...

  • ngừng họp; hoãn lại (phiên họp...)