Từ: recessional
/ri'seʃənl/
-
tính từ
(thuộc) sự ngừng họp (của quốc hội)
-
recessional hymn (như) recessional (danh từ)
-
danh từ
(tôn giáo) bài tiễn (bài thánh ca tiễn các linh mục và ban đồng ca sau khi làm lễ xong)