TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: receptive

/ri'septiv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội

    a receptive mind

    trí óc tiếp thu (tư tưởng mới, ý kiến phê bình...)