Từ: realize
/'riəlaiz/
-
động từ
thấy rõ, hiểu rõ, nhận ra
-
thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)
-
tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật
these details help to realize the scene
những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật
-
bán được, thu được
to realize high prices
bán được giá cao
to realize a profit
thu được lãi
Từ gần giống