Từ: rattle-brained
/'rætlbreind/
-
tính từ
có nhiều chuột
-
(thuộc) chuột; như chuột
-
phản bội; đê tiện, đáng khinh
-
(từ lóng) hay cáu, hay gắt gỏng
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ọp ẹp, long tay gãy ngõng