Từ: rationalize
/'ræʃnəlaiz/
-
động từ
hợp lý hoá (một ngành sản xuất)
-
giải thích duy lý (tín ngưỡng...) làm cho (hành vi tư tưởng...) phù hợp với lẽ phải
-
(toán học) hữu tỷ hoá
-
theo chủ nghĩa duy lý
-
hành động suy nghĩ theo chủ nghĩa duy lý
Từ gần giống