TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rat-trap

/'rættræp/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái bẫy chuột

  • bàn đạp (xe đạp) có răng

  • (từ lóng) cái mồm, cái mõm