TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rashness

/'ræʃnis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính hấp tấp, tính vội vàng

  • tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả