Từ: rascal
/'rɑ:skəl/
-
danh từ
kẻ
that rascal of a nephew of mine
cái thằng cháu ranh con của tôi
-
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally
Cụm từ/thành ngữ
you lucky rascal
chà, cậu thật số đỏ
Từ gần giống