TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: randan

/ræn'dæn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    kiểu chèo thuyền ba người

  • thuyền ba người chèo

  • (từ lóng) sự chè chén linh đình

    to go on the randan

    chè chén linh đình