TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rammer

/'ræmə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái đầm nện (đất...)

  • búa đóng cọc

  • que nhồi thuốc (súng hoả mai)

  • cái thông nòng (súng)