TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ramify

/'ræmifai/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    mọc thành; đâm nhánh

  • phân ra thành nhiều chi nhánh

  • mở rộng thêm nhiều chi nhánh

    the State Bank is ramified over the country

    ngân hàng nhà nước mở rộng thêm nhiều chi nhánh ra khắp nước