TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: radiogram

/'reidiougræm/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    điện báo rađiô

  • (y học) phim rơngen, ảnh tia X

  • ((viết tắt) của radiogramophone) máy hát điện; máy rađiô có quay đĩa