Từ: radiate
/'reidiit/
-
tính từ
toả ra, xoè ra
-
động từ
toả ra chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...)
the sun radiates light and heat
mặt trời toả ra ánh sáng và sức nóng
-
bắn tia, bức xạ, phát xạ
-
(nghĩa bóng) toả ra, lộ ra (vẻ hoan hỉ, niềm vui sướng, tình yêu, sức sống...)
-
phát thanh
to radiate a program
phát thanh một chương trình
Từ gần giống