Từ: raddle
/'rædl/
-
danh từ
đất son đỏ
-
động từ
sơn (quét) bằng đất son đỏ
-
thoa son đánh phấn đỏ choét
a raddled face
mặt đánh phấn thoa son đỏ choét
Từ gần giống