Từ: racquet
/'rækit/
-
danh từ
(thể dục,thể thao) vợt
-
(số nhiều) (thể dục,thể thao) môn quần vợt sân tường (chơi trên sân có bốn vách bao quanh)
-
giày trượt tuyết (giống cái vợt)