TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: racket

/'rækit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (như) racquet

  • tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo

    to pick up a racket; to make a racket

    làm om sòm

  • cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng

    a center of racket and dissipation

    khu ăn chơi trác táng

    to go on the racket

    thích ăn chơi phóng đãng

  • (từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền

  • cơn thử thách

    to stand the racket

    vượt qua cơn thử thách; chịu lấy hậu quả

  • động từ

    làm ồn; đi lại ồn ào

  • chơi bời phóng đãng; sống trác táng