TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: bracket

/'brækit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (kiến trúc) côngxon, rầm chia

  • dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm

    to put between brackets

    để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm

  • (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác)

  • (quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc

  • động từ

    gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc

  • xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng

    A and B were bracketed for the fierst prize

    A và B đều được xếp vào giải nhất

  • (quân sự) bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc

    Cụm từ/thành ngữ

    income bracket

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu hoạch