Từ: race
-
danh từ
(sinh vật học) nòi
-
chủng tộc, nòi người
the Mongolian race
nòi người Mông-cổ
-
loài, giống
the human race
loài người
the four-footed race
loài vật bốn chân
-
dòng; giòng giống
-
loại, giới, hạng (người)
the race of dandies
hạng người ăn diện
the race of poets
giới thi sĩ
-
rễ; rễ gừng
-
củ gừng
-
cuộc đua, cuộc chạy đua
Marathon race
cuộc chạy Ma-ra-tông
arms (armaments) race
cuộc chạy đua vũ trang
-
(số nhiều) cuộc đua ngựa
-
dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết
-
sông đào dẫn nước, con kênh
-
cuộc đời, đời người
his race is nearly over
đời anh ta đã xế chiều
-
sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời)
-
(kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi
-
động từ
chạy đua với, chạy thi với (ai)
-
phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy...) chạy hết tốc độ
he raced his bycycle against a motor-cycle
anh ta phóng xe đạp đua với một mô tô
to race the engine without a load
(cơ khí) cho máy chạy không nhanh quá
-
lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh
he raced me along
nó lôi tôi chạy
-
vội vã cho thông qua
to race a bill through the House
vội vã cho quốc hội thông qua một dự án
-
đua
-
chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy)
to race along
chạy hết tốc độ
-
ham mê đua ngựa
a racing man
người ham mê đua ngựa
the racing world
giới đua ngựa
Cụm từ/thành ngữ
to race away
thua cá ngựa hết (gia sản...)
to race away one's fortune
khánh kiệt vì thua cá ngựa
Từ gần giống