TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: quite

/kwait/
Thêm vào từ điển của tôi
Tính từ
  • phó từ

    khá

    quite a long time

    khá lâu

    quite a few

    một số kha khá

  • hoàn toàn, hầu hết, đúng là

    quite new

    hoàn toàn mới mẻ

    not quite finished

    chưa xong hẳn

    ví dụ khác
  • đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp)

    quite so

    đúng thế

    yes, quite

    phải, đúng đấy

    Cụm từ/thành ngữ

    he (she) isn't quite

    ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự