Từ: quintuplicate
/kwin'tju:plikit/
-
tính từ
nhân gấp năm
-
sao lại năm lần, chép lại năm lần
-
năm bản giống nhau
in quintuplicate
thành năm bản giống nhau
-
động từ
nhân gấp năm
-
sao thành năm bản giống nhau; in thành năm tấm (ảnh)