Từ: query
/'kwiəri/
-
danh từ
câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc
-
((viết tắt), qu.) thử hỏi, chẳng biết
query (qu.), has the letter been answered?
chẳng biết bức thư đó đã được trả lời hay chưa?
-
dấu chấm hỏi
-
động từ
(+ whether, if) hỏi, hỏi xem, chất vấn
-
đặt câu hỏi; đánh dấu hỏi
-
nghi ngờ, đặt vấn đề nghi ngờ, thắc mắc