Từ: qualification
/,kwɔlifi'keiʃn/
-
danh từ
sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất
the qualification of his policy as opportunist is unfair
cho chính sách của ông ta là cơ hội thì không đúng
-
tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ...); (số nhiều) giấy tờ chứng nhận khả năng
the qualification for membership
tiêu chuẩn gia nhập (một đoàn thể)
a doctor's qualifications
những văn bằng chứng nhận của một bác sĩ
-
sự hạn chế; sự dè dặt
this statement is to be accepted with qualifications
phải dè dặt đối với lời tuyên bố này
Từ gần giống