TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: purview

/'pə:vju:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    những điều khoản có tính chất nội dung (của một bản điều lệ...)

  • phạm vi có hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng (của một đạo luật, một văn kiện, một kế hoạch...)

  • tầm nhìn, nhãn quan, tầm hiểu biết

    within the purview of one's observation

    trong tầm quan sát