TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pup

/pʌp/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    chó con

  • động từ

    đẻ (chó con)

  • đẻ (chó cái)

    Cụm từ/thành ngữ

    a conceited pup

    anh chàng thanh niên tự cao tự đại, đứa bé kiêu ngạo

    in pup

    có mang, có chửa (chó cái)

    to sell somebody a pup

    lừa bịp ai, lừa đảo ai (trong việc mua bán)