Từ: pudding
/'pudiɳ/
-
danh từ
bánh putđinh
-
dồi lợn
-
(từ lóng) bả chó
-
(hàng hải), (như) puddening
Cụm từ/thành ngữ
more praise than pudding
có tiếng mà không có miếng
the proof of the pudding is in the eating
Từ gần giống